Có 2 kết quả:

劝善惩恶 quàn shàn chéng è ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ ㄔㄥˊ 勸善懲惡 quàn shàn chéng è ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to encourage virtue and punish evil (idiom); fig. poetic justice
(2) you get what's coming to you

Từ điển Trung-Anh

(1) to encourage virtue and punish evil (idiom); fig. poetic justice
(2) you get what's coming to you